Bộ lưu điện UPS offline EA1150 500/600/650VA
Bộlưu điện UPS offline EA1150500/600/650VA
Bộ lưu điện UPS offline này có chất lượngcao với giáthành cạnh tranh, tiết kiệmđiện, đáp ứng được cácnhu cầu sửdụng quan trọng, phạm viứng dụng rộng rãi. Chúngcó thể đượcsử dụng tronggia đình, cơ quan, trongcác thiết bị như máyvi tính, máychủ, các thiết bị kiểmtra. Các chi tiết kỹ thuật được nêutrong bản bên dưới.
Ứng dụng
Chất lượng cao và cókhả năng đáp ứng điệncho các nhucầu sử dụngquan trọng, phạm vi ứngdụng rộng rãi. Sử dụngtrong máy tính gia đình,rạp chiếu phim, văn phòngnhỏ, thiết bị điện tửnhạy cảm, thiết bị điệntử chính xác loại nhỏ..
Các nét đặc trưng chính
Ắc quy cóthể thay thế được.
Quản lý ắc quythông minh.
Hiển thị LED đơn giản, dễhiểu.
Bảo vệ chống quátải và ngắnmạch.
Đầu ra chốngva đậpgiúp sử dụngtiện lợi.
Điều khiển bằng bộ vixử lý chođộ tin cậy cao.
Công nghệ PWM hiện đạicho biến tần đầu ra.
Chức năng ổn áptự động AVR, mạch kiểm tralắp bên trongchống điện áp quá caohoặc quá thấp, có thểkết nối vớimáy phát điện.
Tự động khởi độnglại khi phụchồi AC cho các công suất500VA/650VA/800VA
Tự động chuyểnchế độ dùngắc quy chođến khi ắcquy yếu.
Khái quát
Thiết bị được gắn bộđiều khiển bằng vi xửlý đảm bảođộ tin cậy cao trong sửdụng trong các hộ giađình và vănphòng nhỏ.
Bảng đặc trưng kỹthuật
MODEL | EA1150- 500 | EA1150-600 | EA1150-650 | |
Công suất | 500 VA/ 300 W | 600 VA/ 360 W | 650 VA/ 390 W | |
v | ||||
Điện áp | Điện áp định mức | 110/120 VAC or 220/230/240 VAC | ||
Phạm vi điện áp chấp nhận được | 90-145 VAC/150-290 VAC | |||
Dải tần số | 50 Hz | |||
Đầu ra | ||||
AC ổn áp (chế độ Batt .) | ±10% | |||
Dải tần số ( chế độ Batt .) | 50 Hz hoặc 60 Hz | |||
Thời gian chuyển đổi (điển hình ) | 2-6 ms | |||
Dạng sóng (chế độ Batt .) | Sóng hình sin thay đổi / dạng sóng sin | |||
Ắc quy | ||||
Kiểu và số lượng ắc quy | 12 V 7 Ah x 1 | 12 V 7 Ah x 1 | 12 V 9 Ah x 1 | |
Thời gian lưu (tại PC tải ) | 8 phút | 8 phút | 15 phút | |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Đạt 90% sau 10 giờ sau khi ngắt hoàn toàn | |||
Thiết bị chỉ thị | ||||
Chế độ AC | Đèn LED xanh | |||
Chế độ dùng ắc quy | Đèn LED xanh nháy liên tục 4s một | |||
Chế độ ắc quy yếu | Đèn LED xanh nháy liên tục từng giây | |||
Máy chạy lỗi | Đèn LED đỏ | |||
Ắc quy bị lỗi ở chế độ AC | Đén LED xanh nháy 3 l ần sau mỗi 2s | |||
Ắc quy yếu ở chế độ AC | Đèn LED đỏ nháy liên tục 2s một trong 30 giây | |||
Quá tải | Đèn LED đỏ nháy liên tục 2 l ần sau 1s | |||
Cảnh báo | ||||
Chế độ dùng ắc quy | Tín hiệu kêu liên tục sau 4s một | |||
Ắc quy yếu | Tín hiệu kêu liên tục từng giây một | |||
Máy chạy lỗi | Tín hiệu kêu liên tục | |||
Kích thước , trọng lượng | ||||
Kích thước , dài X rộng X cao (mm) | 280x260x95 | 280x260x95 | ||
Trọng lượng tịnh (kgs ) | 5.5 | 6.2 | 6.8 | |
Môi trường | ||||
Độ ẩm | Từ 0 đến 90% độ ẩm tương đối (không ngưng tụ ) | |||
Nhiệt độ hoạt động | Từ 0°C đến 40°C |