Bộ lưu điện UPS line interactive sóng sin 1000-6000VA seri EW2150
Bộ lưu điện UPS line interactive sóngsin 1000-6000VA seri EW2150
Ứng dụng
1. Có chất lượng cao vàkhả năng đáp ứng điệnkhi có nhucầu quan trọng
2. Phạm vi ứng dụng rộng rãi.Ứng dụng cho những thiếtbị quan trọng.
3. Hệ thống truyền thông.
4. Hệ thống mạng vi tính.
5. Các thiết bị đòi hỏinguồn điện đặc biệt.
Các nét đặc trưng chính
1. Đầu ra sóng dạng sin chuẩn;Công suất lớn phù hợpnhiều tải khác nhau.
2. Cổng kết nối RS232 thông minh.
3. CPU điều khiển với tính nănghoàn hảo.
4. Ổn áp tự động AVR vớiphạm vi điện áp đầu ravà đầu vàorộng
5. Bảo vệ hoàn toàn chốngquá tải, ngắn mạch, tăngáp, sụt ápvà quá nhiệt,v.v…
6. Hiển thị LED/LCD (tùy chọn).
7. Tương thích với nhiều mạnglưới điện áp, phù hợpvới máy phátđiện.
8. UPS tự động khởi động khinguồn điện chính được phụchồi (tùy chọn).
9. Trình quản lý ắc quythông minh.
Khái quát
Với dạng sóng hình sin chuẩnđầu ra, UPS sóng sin EW2150 1000VA-6000VA đemđến khả năngbảo vệ điệnáp hoàn hảocho các thiếtbị nhạy cảm.Máy được trang bị mànhình LCD thông minh cho ngườisử dụng đểhiển thị trạng thái nguồnđiện áp. Với khả năngbảo vệ mạnhmẽ, thiết bị sẽ đảmbảo giúp bạn chống mấtdữ liệu khỏicác sự cốvề nguồn điện, tăng ápvà sụt áp.
Đặc trưng kỹ thuậtcủa UPS sóng sin lineinteractive
MODEL | EW2150 1KM/S | EW2150 2KM/S | EW2150 3KM/S | EW2150 5KS | EW2150 6KS | |
Công suất | 1KVA /600W | 2KVA /1200W | 3KVA /1800W | 5KVA /3000W | 6KVA /3600W | |
Đầu vào | ||||||
Điện áp | 100/110/120/127/220/230(± 25%) VAC | |||||
Phạm vi điện áp | 81-145 VAC / 162-290 VAC | |||||
Phạm vi tần số | 60/50 ± 10% Hz ( cảm biến tự động ) | |||||
Đầu ra | ||||||
Đi ề u chỉ nh điệ n áp AC | ±10% | |||||
Điều chỉnh điện áp (Chế độ Batt .) | 60 Hz hoặc 50 Hz ±1 Hz | |||||
Thời gian chuyển đổi | M ặ c đị nh 2-6 ms, tố i đa 10ms | |||||
Dạng sóng (Chế độ Batt .) | Sóng sin thay đổi | |||||
Ắc quy | ||||||
Kiểu và số lượng ắc quy | 12 V/7 AH x 2 | 12 V/12 AH x 2 | 12 V/12 AH x 4 | 12 V/17 AH x 4 | 12 V/17 AH x 4 | |
Dòng điệ n sạ c | Model quay lạ i dài : tố i đa 15A Model tiêu chuẩ n : tố i đa 3A | |||||
THI ế T Bị CHỉ THị | ||||||
LCD/LED | Tùy chọn | |||||
B ả O Vệ | ||||||
Quá tả i | T ắ t nế u quá tả i quá 120% mứ c bình thườ ng sau 30 giây | |||||
Ng ắ n mạ ch | Ng ắ t ngay lậ p tứ c hoặ c ngắ t mạ ch đầ u vào để bả o vệ | |||||
Cảnh báo | ||||||
Ắ c quy back-up | Tín hiệ u kêu liên tụ c 4 giây mộ t | |||||
Pin yếu | Tín hiệu kêu từng giây một | |||||
Quá tả i | Báo độ ng âm thanh | |||||
Máy chạy lỗi | Tín hiệu kêu liên tục | |||||
KÍCH TH Ướ C , TRọ NG LƯợ NG | ||||||
M Kích thướ c , dài X rộ ng X cao (mm) | 375 x 130 x 190 | 452 x 192 x 338 | ||||
M Trọ ng lượ ng tị nh (kgs ) | 12.0 | 23.0 | 27.6 | 33.7 | 33.7 | |
S Kích thướ c , dài X rộ ng X cao (mm) | 375 x 130 x 190 | 452 x 192 x 338 | ||||
S Trọ ng lượ ng tị nh (kgs ) | 9.6 | 17.0 | 23.7 | 33.7 | 37.3 | |
Môt trường hoạt động | ||||||
Độ ẩm | 0-90 % RH @ 0- 40°C (không ngưng tụ ) | |||||
Độ ồn | Dưới 4 5 dB | |||||
Quản lý | ||||||
Cổng lựa chọn USB/RS-232 | Tương thích Windows® 98/2000/2003/XP/Vista/2008, Windows® 7, Linux, và MAC | |||||