Máy đổi điện 500VA-2KVA seri EP1000
Máy đổiđiện 500VA-2KVA seri EP1000
Ứngdụng
Có chất lượng cao và khả năngđáp ứng điện khi có nhu cầu quan trọng đặc biệt, phạm vi ứng dụng rộng lớn.
Ứng dụng cho ti vi, dàn âm thanh, máy tính xách tay,máy tính để bàn và các ứng dụng gia đình khác.
Tự động chuyển đổi nguồn và cung cấp điện khi nguồn AC bịgián đoạn không mong muốn.
Đặc trưng chính
Độ tin cậy cao với điều khiển CPU.
Trang bị bảo vệ bên trong chống quá tải, ngắn mạch, tăng áp, sụt áp hoặc quá nhiệt.
Chức năng tự phân tích, có khả năng nhận biết trạng thái hoạtđộng của máy biến tần và ắc quy trong thiết bị.
Ổn áp tự động (AVR), phù hợp cho những khu vực nơi nguồn điệnthương mại không ổn định.
Thời gian chờ dài. Và sự kết nối với ắc quy phụ trợ cóthể cung cấp nguồn điện trong thời gian dài tùy theo nhu cầu của khách hàng.
Khái quát
Seri EP1000 được sử dụng rộng rãi cho máy tính và các sản phẩm ngoại biên, với chức năng ổn áp tự độngAVR, phù hợp hầu hết các nơi mà nguồn điện thương mại không ổn định.
Đặc trưng kỹ thuật của máy đổi điện
MODEL | Model 115V | Model 230V | |
Đầu ra | |||
Mức công suất tương ứng đầu vào danh định | 500VA/300W;1000VA/600W;2000VA/1200W | 500VA/300W;1000VA/600W;2000VA/1200W | |
Điện áp đầu ra | 120V | 230V | |
Pha | Đơn | ||
Dạng sóng điện áp | Sóng sin thay đổi | ||
Hệ số công suất | 0.6 | ||
Tần số đầu ra (đồng bộ với nguồn chính) | Tự động lựa chọn 50/60Hz | ||
Điều chỉnh (danh định) | 10%-18% | ||
Điều chỉnh(chế độ dùng ắc quy) | ±0.1HZ | ||
Thời gian chuyển đổi | 8ms quy chuẩn | ||
Đầu vào | |||
Điện áp danh định | 110V/120V lựa chọn | 220V/230V/240V lựa chọn | |
Pha | Đơn | ||
Phạm vi điện áp | 90 - 145VAC or 170-280VAC ( phạm vi hẹp ) | ||
50-145VAC / 90-280VAC (phạm vi rộng) | |||
Ắc quy | |||
Dòng sạc | 500VA/300W/12VDC:10 Amp + / - 1Amp;1000VA/600W/12VDC/:10Amp + / - 1Amp; 2000VA/1200W/24VDC:10 Amp + / - 1Amp | ||
Điện áp trôi | 500VA/300W:13.7V + / - 0.2V; 1000VA/600W:13.7V + / - 0.4V; 2000VA/1200W:27.4V + / - 0.4V | ||
Bảo vệ sạc quá | 500VA/300W: 15V +/- 0.3V dừng sạc và sự cố | ||
1000VA/600W:15V +/- 0.6V dừng sạc và sự cố | |||
2000VA/1200W: 30V +/- 0.6V dừng sạc và sự cố | |||
Hiệu suất | |||
AC thành AC | >95% | ||
DC thành AC | >80% | ||
Chỉ thị | |||
Chế độ AC | Đèn LED xanh | ||
Chế độ dùng ắc quy | Đèn LED vàng | ||
Chế độ sạc ắc quy | Đèn LED xanh nháy liên tục 2 giây một | ||
Quá tải | Đèn LED đỏ nháy liên tục 0.5 giây một | ||
Máy chạy lỗi | Đèn LED đỏ | ||
Cảnh báo âm thanh | |||
Ắc quy yếu ở chế độ dùng ắc quy | Kêu liên tục 2 giây một | ||
Quá tải | Kêu liên tục 0.5 giây một | ||
Máy chạy lỗi | Kêu liên tục | ||
Bảo vệ | |||
Bảo vệ toàn bộ | Bảo vệ chống sạc sâu, sạc quá, và quá tải | ||
Môi trường và an toàn | |||
Nhiệt độ hoạt động | trên 1500 m: 0 °C đến 40°C (32°F đến 104°F) | ||
Nhiệt độ vận chuyển/lưu kho | -15°C đến 50°C (5°F đến 131°F) | ||
Độ ẩm tương đối | 0 - 90% không ngưng tụ | ||
Hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001:2000, ISO 14002-2004 | ||
Kích thước, trọng lượng | |||
Bề ngoài | Kích cỡ(mm)dài x rộng x cao | 245*253*87 | |
Trọng lượng tịnh (Kg) | 500VA / 300W: 2.5kg ;1000VA /600W :2.5kg ; 2000VA / 1200W :3.0kg | ||
Thùng cát-tông(mm)L x W x H | 400*347*596(6pcs) | ||
Trọng lượng tổng(Kg) | 500VA / 300W: 2.4kg ;1000VA /600W :3kg ; 2000VA / 1200W :3.5kg |